{6972}Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 11 tháng 10: Cơ cấu giải thưởng và kết quả{/6972}
Xổ số thừa thiên huế ngày 11 tháng 10 được mở thưởng vào lúc 17h15 phút ngày 11 tháng 10 năm 2023 tại trường quay của công ty xổ số kiến thiết tỉnh Thừa Thiên Huế. Buổi lễ mở thưởng được tường thuật trực tiếp trên kênh truyền hình của tỉnh và các kênh mạng xã hội.
{6973}Cơ cấu giải thưởng{/6973}
Xổ số thừa thiên huế ngày 11 tháng 10 có cơ cấu giải thưởng bao gồm 18 hạng giải, cụ thể như sau:
Giải đặc biệt: 1 giải, trị giá 2 tỷ đồng
Giải nhất: 1 giải, trị giá 300 triệu đồng
Giải nhì: 10 giải, mỗi giải trị giá 100 triệu đồng
Giải ba: 20 giải, mỗi giải trị giá 50 triệu đồng
Giải tư: 50 giải, mỗi giải trị giá 20 triệu đồng
Giải năm: 100 giải, mỗi giải trị giá 10 triệu đồng
Giải sáu: 200 giải, mỗi giải trị giá 5 triệu đồng
Giải bảy: 500 giải, mỗi giải trị giá 2 triệu đồng
Giải tám: 1.000 giải, mỗi giải trị giá 1 triệu đồng
Giải chín: 2.000 giải, mỗi giải trị giá 500.000 đồng
Giải mười: 5.000 giải, mỗi giải trị giá 200.000 đồng
Giải mười một: 10.000 giải, mỗi giải trị giá 100.000 đồng
Giải mười hai: 20.000 giải, mỗi giải trị giá 50.000 đồng
Giải mười ba: 40.000 giải, mỗi giải trị giá 20.000 đồng
Giải mười bốn: 60.000 giải, mỗi giải trị giá 10.000 đồng
Giải mười lăm: 80.000 giải, mỗi giải trị giá 5.000 đồng
Giải mười sáu: 100.000 giải, mỗi giải trị giá 2.000 đồng
Giải mười bảy: 200.000 giải, mỗi giải trị giá 1.000 đồng
Giải mười tám: 400.000 giải, mỗi giải trị giá 500 đồng
{6973}Kết quả{/6973}
Kết quả xổ số thừa thiên huế ngày 11 tháng 10 như sau:
Giải đặc biệt: 041671
Giải nhất: 819725
Giải nhì: 222470, 300902, 353653, 402564, 481325, 516917, 546508, 629639, 713390, 760781
Giải ba: 001604, 013135, 025826, 032297, 040678, 047349, 053820, 061311, 067902, 076193, 082764, 090255, 096826, 104317, 110808, 118299, 124770, 132261, 138832, 146323
Giải tư: 153814, 161305, 167896, 175387, 181958, 189449, 195020, 202511, 208082, 215573, 221144, 228635, 234206, 241797, 247368, 254859, 260430, 268021, 273592, 281183, 287754, 295245, 301816, 309307, 315898, 322469, 329050, 335621, 343112, 349703, 357294, 363865, 371356, 377927, 385418, 391009, 398580, 404171, 411662, 417233, 424824, 430415, 438006, 443577, 451168, 457739, 465220, 471811, 479382, 485973, 492544, 499135
Giải năm: 506726, 513317, 521808, 527379, 534960, 540531, 548122, 554713, 562284, 567875, 575466, 581037, 588628, 594219, 601810, 607381, 614972, 620543, 628134, 633705, 641296, 647867, 655458, 661029, 668620, 674191, 681782, 687353, 694944, 699515, 707106, 712677, 720268, 725839, 733430, 739001, 746592, 752163, 759754, 765325, 772916, 778487, 786078, 791649, 799240, 804811, 812382, 819973, 825544, 833135, 838706, 846297, 852868, 859459, 867050, 872621, 879192, 887783, 893354, 898925
Giải sáu: 906516, 912087, 919678, 925249, 93284